Từ điển Trần Văn Chánh
衹 - chỉ
Như 只 nghĩa ① (bộ 口). Cv. 祇, 秖.

Từ điển Trần Văn Chánh
衹 - kì
【衹衼】kì chi [qízhi] (văn) Áo lễ của nhà sư, áo cà sa.